Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lọc
[lọc]
|
động từ
to filter ; to purify; to cleanse
filtered water
to filter oil
Chuyên ngành Việt - Anh
lọc
[lọc]
|
Hoá học
filtration
Kỹ thuật
percolate
Sinh học
filtration
Tin học
refinement
Vật lý
filtration
Xây dựng, Kiến trúc
filtration
Từ điển Việt - Việt
lọc
|
động từ
làm sạch chất lỏng, chất khí bằng một dụng cụ để giữ cặn bẩn lại
lọc nước; lọc bột làm bánh
tách riêng ra để chọn cái cần lấy
lọc giống tốt
danh từ
dụng cụ để lọc
cái lọc trà (chè)
tính từ
đã được lọc
nước đã lọc phèn