Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăng
[lăng]
|
danh từ.
royal tomb; imperial tomb.
Từ điển Việt - Việt
lăng
|
danh từ
nơi cất giữ thi hài của vua chúa (xưa) hoặc một vĩ nhân (nay)
lăng Tự đức; lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
một loài cá nước ngọt
động từ
ném cho văng đi xa
lăng quả bóng
đưa mạnh thân người theo tư thế duỗi thẳng
đánh lăn trên xà đơn