Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lunge
[lʌndʒ]
|
danh từ
đường kiếm tấn công bất thình lình
sự lao tới, sự nhào tới
nội động từ
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
hích vai, xô vai (quyền Anh)
lao lên tấn công bất thình lình
đâm, thọc mạnh
đá hất (ngựa)
danh từ
dây dạy ngựa chạy vòng tròn
nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lunge
|
lunge
lunge (n)
swipe, grab, swing, thrust, stab, plunge