Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lucrative
['lu:krətiv]
|
tính từ
có lợi, sinh lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lucrative
|
lucrative
lucrative (adj)
profitable, well-paid, rewarding, worthwhile, money-spinning (UK, informal), beneficial, productive
antonym: unprofitable