Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lucky thing
|
lucky thing
lucky thing (n)
blessing, good thing, miracle, piece of good fortune, stroke of luck, godsend, boon
antonym: disaster