Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lùng bùng
[lùng bùng]
|
Hear indistinctly because of tinkling ears.
Từ điển Việt - Việt
lùng bùng
|
tính từ
đống dây nhợ lùng bùng
tai có cảm giác ù ù
tai nghe lùng bùng vì bị nước vô