Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loved
['lʌvd]
|
tính từ
thân ái; yêu quý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loved
|
loved
loved (adj)
precious, treasured, respected, important, prized, valued, esteemed, adored, worshipped
antonym: hated