Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
locus
['lousai]
|
danh từ, số nhiều loci
địa điểm, nơi, chỗ
(toán học) quỹ tích
Chuyên ngành Anh - Việt
locus
['loukəs]
|
Kỹ thuật
quỹ đạo; quỹ tích (của điểm)
Toán học
quỹ tích
Xây dựng, Kiến trúc
quỹ đạo; quỹ tích (của điểm)
Từ điển Anh - Anh
locus
|

locus

locus (lōʹkəs) noun

plural loci (-sī, -kē, -kī)

1. A locality; a place.

2. A center or focus of great activity or intense concentration: "the cunning exploitation of loci of power; the insulation from normal American society" (Clifton Fadiman).

3. Mathematics. The set or configuration of all points whose coordinates satisfy a single equation or one or more algebraic conditions.

4. The position that a given gene occupies on a chromosome.

 

[Latin.]