Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lock away
|
lock away
lock away (v)
  • imprison, lock up, incarcerate (formal), put away (informal), put inside (informal), send to prison, sentence to prison, intern, send up the river, pen, cage, jail, send down (UK, slang)
  • shut away, keep safe, store, stash (informal), seal up, hide away, conceal, put in store, squirrel, put away, secure
    antonym: bring out