Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liquidize
['likwidaiz]
|
Cách viết khác : liquidise ['likwidaiz]
ngoại động từ
làm cho cái gì trở nên lỏng; hoá lỏng
Chuyên ngành Anh - Việt
liquidize
['likwidaiz]
|
Kỹ thuật
làm loãng, làm nóng chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liquidize
|
liquidize
liquidize (v)
purée, blend, pulverize, mash, pulp, mix, intermix, liquefy