Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liquidity
[li'kwiditi]
|
danh từ
trạng thái lỏng
(tài chính) khả năng thanh toán bằng tiền mặt
Chuyên ngành Anh - Việt
liquidity
[li'kwiditi]
|
Kinh tế
khả năng tiền mặt
Kỹ thuật
trạng thái lỏng, dạng lỏng; độ chảy lỏng
Toán học
trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng
Xây dựng, Kiến trúc
độ lỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liquidity
|
liquidity
liquidity (n)
  • liquidness, wateriness, fluidity, fluidness, runniness, liquescence, liquescency
    antonym: solidity
  • assets, liquid assets, convertible assets, cash flow, resources, financial resources, cash, funds, reserves, monies (formal)