Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liquidity
[li'kwiditi]
|
danh từ
trạng thái lỏng
(tài chính) khả năng thanh toán bằng tiền mặt