Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lingering
['liηgəriη]
|
tính từ
kéo dài
bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
một thói quen còn rơi rớt lại
niềm hy vọng mỏng manh