Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
linear algebra
|
Kỹ thuật
đại số tuyến tính
Toán học
đại số tuyến tính
Từ điển Anh - Anh
linear algebra
|

linear algebra

linear algebra (lĭnʹē-ər ălʹjə-brə) noun

Mathematics.

1. The branch of mathematics that deals with the theory of systems of linear equations, matrices, vector spaces, determinants, and linear transformations.

2. A mathematical ring and vector space with scalars from an associated field, the multiplication of which is of the form (aA) (bB) = (ab) (AB), where a and b are scalars and A and B are vectors.