Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
life buoy
|
Hoá học
phao cứu đắm
Kỹ thuật
phao cứu sinh
Sinh học
phao cứu sinh
Từ điển Anh - Anh
life buoy
|

life buoy

life buoy (lĪf bʹē) noun

A buoyant device, such as a cork or polystyrene ring, for keeping a person afloat in water.