Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lie back
|
lie back
lie back (v)
recline, stretch out, sprawl, relax, rest, lie, loll, flop, slump, lounge