Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
license plate
|
Kỹ thuật
biển số (xe)
Xây dựng, Kiến trúc
biển số (xe)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
license plate
|
license plate
license plate (n)
plate, registration, number plate