Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lev
['levə]
|
danh từ, số nhiều leva
đồng leva (tiền Bun-ga-ri)