Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
levantine
['levəntain]
|
tính từ ( Levantine )
cận đông
danh từ ( Levantine )
người dân cận đông
lụa cận đông