Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lenticular
[len'tikjulə]
|
Cách viết khác : lenticulated [len'tikjuleitid] lentiform ['lentifɔ:m]
tính từ
hình hột đậu
Chuyên ngành Anh - Việt
lenticular
[len'tikjulə]
|
Hoá học
dạng thấu kính
Kỹ thuật
dạng thấu kính
Toán học
(có) dạng thấu kính