Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lend a hand
|
lend a hand
lend a hand (v)
help, help out, assist, give somebody a hand, do your bit, do your part, chip in (informal), pull your weight
antonym: hinder