Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legroom
['legrum]
|
danh từ
chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legroom
|
legroom
legroom (n)
room, elbowroom (informal), space, freedom