Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
learner
['lə:nə]
|
danh từ
người học, học trò, người mới học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
learner
|
learner
learner (n)
beginner, apprentice, student, pupil, novice, greenhorn, initiate
antonym: expert