Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
launching pad
['lɔ:nt∫iη'pæd]
|
Cách viết khác : launching ramp ['lɔ:nt∫iη'ræmp] launch pad ['lɔ:nt∫'pæd]
danh từ
bệ phóng (tên lửa...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
launching pad
|
launching pad
launching pad (n)
take off point, springboard, start, base, foundation