Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
launch into
|
launch into
launch into (v)
start on (informal), embark on, get going on, break into, begin, commence (formal)