Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laughingstock
|
laughingstock
laughingstock (n)
joke (slang), fool, clown (informal), butt, buffoon, hoot (slang), giggle (UK, informal)