Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
laughing gas
|

laughing gas

laughing gas (lăfʹĭng găs, läʹfĭng) noun

Nitrous oxide, especially as used as an anesthetic.