Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
latten
|
Kỹ thuật
tôn mỏng, tấm mỏng (cán nóng); đồng thau
Xây dựng, Kiến trúc
tấm (kim loại) mỏng lá; tấm đồng thau
Từ điển Anh - Anh
latten
|

latten

latten (lătʹn) noun

1. Brass or an alloy resembling brass, hammered thin and formerly used in the manufacture of church vessels.

2. A thin sheet of metal, especially of tin.

 

[Middle English laton, from Old French, from Arabic lātūn, probably from Old Turkic altun, gold; akin to Mongolian altan.]