Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
latrine
[lə'tri:n]
|
danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), nhất là nhà xí làm bằng một cái hào hoặc cái hố đào xuống đất
Từ điển Anh - Anh
latrine
|

latrine

latrine (lə-trēnʹ) noun

A communal toilet of a type often used in a camp or barracks.

[From French latrines, privies, from Old French, from Latin lātrīna, from lavātrīna, bath, privy.]