Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lateness
['leitnis]
|
danh từ
sự chậm trễ, sự muộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lateness
|
lateness
lateness (n)
tardiness, unpunctuality, delay, deferment, postponement, belatedness