Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lantern
['læntən]
|
danh từ
đèn lồng, đèn xách
(kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)
Chuyên ngành Anh - Việt
lantern
['læntən]
|
Kỹ thuật
đèn lồng
Sinh học
đèn lồng
Toán học
đèn
Xây dựng, Kiến trúc
đèn chiếu; lõi thao (đúc); bánh răng chuốt; vòng bôi trơn