Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landlord
['lændlɔ:d]
|
danh từ
chủ nhà (nhà cho thuê)
chủ quán trọ, chủ khách sạn
địa chủ
Chuyên ngành Anh - Việt
landlord
['lændlɔ:d]
|
Kỹ thuật
địa chủ
Sinh học
địa chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landlord
|
landlord
landlord (n)
  • property-owner, landowner, landholder, proprietor, owner, lessor
    antonym: tenant
  • licensee, proprietor, manager, hotelier, innkeeper, lessee