Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landlady
['lændleidi]
|
danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn
mụ địa chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landlady
|
landlady
landlady (n)
  • property-owner, landowner, proprietor, landholder, owner, lessor
    antonym: tenant
  • licensee, proprietor, manager, hotelier, innkeeper, lessee