Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lai tạo
[lai tạo]
|
Create (a new variety) by cross-breeding.
Chuyên ngành Việt - Anh
lai tạo
[lai tạo]
|
Kỹ thuật
hybridization
Từ điển Việt - Việt
lai tạo
|
động từ
tạo ra giống mới
lai tạo giống lúa chất lượng cao; lai tạo đàn heo (lợn)