Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lai rai
[lai rai]
|
tính từ.
dragging on; intermittent and light.
Từ điển Việt - Việt
lai rai
|
tính từ
kéo dài như không muốn dứt
mưa lai rai suốt ngày; ốm lai rai cả tuần