Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợn sữa
[lợn sữa]
|
suckling pig; sucking pig
Roast suckling pig
Từ điển Việt - Việt
lợn sữa
|
danh từ
lợn non còn bú
bữa tiệc cưới có món lợn sữa quay