Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợn cấn
[lợn cấn]
|
piglets (pigs of five months to one year)
Từ điển Việt - Việt
lợn cấn
|
danh từ
lợn đã thiến, nuôi lấy thịt
nuôi con lợn cấn để làm cỗ cưới