Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lộn nhộn
|
tính từ
nhộn nhạo, mất trật tự
bến xe lộn nhộn kẻ đến người đi