Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lồi
[lồi]
|
convex
Chuyên ngành Việt - Anh
lồi
[lồi]
|
Sinh học
convex
Từ điển Việt - Việt
lồi
|
tính từ
nhô ra phía trước
mắt lồi
có mặt ngoài phồng
đường chỗ lồi chỗ lõm
Nghiã
(toán học) đa giác nằm về phía của bất kì đường thẳng nào chứa một cạnh của nó
đa giác lồi