Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lồi lõm
[lồi lõm]
|
uneven; broken
convexo-concave
Từ điển Việt - Việt
lồi lõm
|
tính từ
có nhiều chỗ không bằng phẳng
đoạn đường dốc lồi lõm