Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lễ vật
[lễ vật]
|
danh từ
offering; sacrifice
Từ điển Việt - Việt
lễ vật
|
danh từ
đồ để biếu tặng hay cúng tế
nhà trai mang lễ vật qua nhà gái xin đón dâu