Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặng ngắt
[lặng ngắt]
|
tính từ.
dead silence.
Từ điển Việt - Việt
lặng ngắt
|
tính từ
im lặng hoàn toàn
cạn lời hồn ngất máu say, một hơi lặng ngắt đôi tay lạnh đồng (Truyện Kiều)