Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạng
[lạng]
|
danh từ.
tael.
động từ.
to cut into thin slices.
Từ điển Việt - Việt
lạng
|
danh từ
một phần mười sáu của một cân ta, khoảng 37,8 gram
kẻ tám lạng người nửa cân (tục ngữ)
một phần mười của một ki-lô-gam
ba lạng thịt nạt
động từ
cắt thành lớp mỏng
lạng thịt khỏi xương
mất thăng bằng trong giây lát
lạng xe tránh con bò