Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lại quả
[lại quả]
|
(cũ) Portion reserved for the people who had brought engagement (wedding) offering.
Từ điển Việt - Việt
lại quả
|
động từ
(nhà gái) để lại một phần lễ vật của nhà trai đưa đến, để biếu trả lại nhà trai