Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu linh
[lưu linh]
|
Liu Ling, a great Chinese poet, he could travel on a cart with a jug of wine, a shovel and grave-digger, giving the latter the order : "Bury me when I am dead ! - anywhere, anytime", alcoholic drink personified, John Barleycorn
Từ điển Việt - Việt
lưu linh
|
tính từ
lang thang
bấy lâu đất khách lưu linh (Lục Vân Tiên)