Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu li
[lưu li]
|
precious pearl
Từ điển Việt - Việt
lưu li
|
tính từ
(từ cũ) lìa bỏ quê hương
nghĩ mình vinh hiển thương người lưu li (Truyện Kiều)
danh từ
(từ cũ) ngọc quý