Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lóng nhóng
|
tính từ
sốt ruột trong sự chờ đợi
lóng nhóng hết ra lại vào