Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
láu táu
[láu táu]
|
act or talk fast and thoughtlessly carelessly, hurriedly, gibber
Từ điển Việt - Việt
láu táu
|
tính từ
vội vàng, thiếu chín chắn
ăn nói láu táu