Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
láu cá
[láu cá]
|
tính từ.
smart; cunning.
Từ điển Việt - Việt
láu cá
|
tính từ
ranh mãnh, nhiều mẹo vặt
giở trò láu cá