Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lái buôn
[lái buôn]
|
dealer; trader
Từ điển Việt - Việt
lái buôn
|
danh từ
người chuyên buôn bán đường dài
cành hoa đem bán vào thuyền lái buôn (Truyện Kiều)